5.050.000₫
Nguồn Máy Tính Segotep KL1250G 80 PLUS GOLD PCIE 5.0 ATX 3.0 JP CAPACITOR WHITE
5.050.000 đ (Chưa gồm VAT)
5.050.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP KL1250g 80 PLUS GOLD PCIE 5.0 ATX 3.0 JAPAN CAPACITOR WHITE
-
Bộ nguồn Segotep SG-1350G (KL-1250G) 1250W White
- Công suất thực: 1250W+ Active PFC
- Hỗ trợ dải điện áp rộng: Điện áp toàn cầu 96-264V
- Điện áp đầu vào AC:100 – 240Vac
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus GOLD
- Chứng chỉ an toàn: OVP, OCP, OPP, SCP, UVP, OTP, SPD
- Quạt làm mát : 140mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x CPU 8-PIN (4+4) + 6 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x PCIE5.0 16PIN + 12 SATA
- Bảo hành: 60 tháng
Chương trình khuyến mại
Nguồn Máy Tính Segotep KL1250G 80 PLUS GOLD PCIE 5.0 ATX 3.0 JP CAPACITOR WHITE
5.050.000 đ (Chưa gồm VAT)
5.050.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
- Thương hiệu: SEGOTEP
- Tên sản phẩm: SEGOTEP KL1250g 80 PLUS GOLD PCIE 5.0 ATX 3.0 JAPAN CAPACITOR WHITE
-
Bộ nguồn Segotep SG-1350G (KL-1250G) 1250W White
- Công suất thực: 1250W+ Active PFC
- Hỗ trợ dải điện áp rộng: Điện áp toàn cầu 96-264V
- Điện áp đầu vào AC:100 – 240Vac
- Chứng nhận hiệu suất: 80 Plus GOLD
- Chứng chỉ an toàn: OVP, OCP, OPP, SCP, UVP, OTP, SPD
- Quạt làm mát : 140mm fan, Max – Sử dụng cảm biến nhiệt độ AI Cooler độc quyền.
- Số lượng cable kết nối: 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 2 x CPU 8-PIN (4+4) + 6 x PCIe 8-PIN (6+2) + 1 x PCIE5.0 16PIN + 12 SATA
- Bảo hành: 60 tháng
Chương trình khuyến mại
15.599.000₫
CPU Intel Core i9-10900X (3.5GHz turbo up to 4.5GHz, 10 nhân, 20 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)
15.599.000 đ (Chưa gồm VAT)
15.599.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
- CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung cơ bản: 3.7 GHz
- Xung tối đa (boost): 4.5 GHz
- Chạy tốt trên các mainboard socket 2066
- Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
Chương trình khuyến mại
CPU Intel Core i9-10900X (3.5GHz turbo up to 4.5GHz, 10 nhân, 20 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)
15.599.000 đ (Chưa gồm VAT)
15.599.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
- CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel
- 10 nhân & 20 luồng
- Xung cơ bản: 3.7 GHz
- Xung tối đa (boost): 4.5 GHz
- Chạy tốt trên các mainboard socket 2066
- Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
Chương trình khuyến mại
35.750.000₫
Card Màn Hình Colorful GeForce RTX 4080 16GB NB EX-V
35.750.000 đ (Chưa gồm VAT)
35.750.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
| Chip Series | GeForce® RTX 4080 |
| Product Series | Colorful Series |
| GPU Code Name | AD103 |
| Manufacturing Process | 4nm |
| CUDA Cores | 9728 |
| Core Clock | Base:2205Mhz; Boost:2580Mhz |
| Memory Speed Grade | 22.4Gbps |
| Memory Size | 16GB |
| Memory Bus Width | 256bit |
| Memory Type | GDDR6X |
| Memory Bandwidth | 716.8GB/s |
| Power Connector | 16Pin |
| Power Supply | 13+3 |
| TDP | 330W |
| Display Ports | 3*DP+HDMI |
| Fans Type | FAN |
| Heat Pipe Number/Spec | 6*φ8 |
| Auto Stop Technology | Y |
| Power Suggest | 750W and above |
| DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
| NV technology Support | NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
| Slot Number | 3 slot |
| Product Size | 326.5*149.7*60.5mm |
| Product Weight | 1.7KG(N.W) |
| Accessories | Warranty Card,Manual |
Chương trình khuyến mại
Card Màn Hình Colorful GeForce RTX 4080 16GB NB EX-V
35.750.000 đ (Chưa gồm VAT)
35.750.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
| Chip Series | GeForce® RTX 4080 |
| Product Series | Colorful Series |
| GPU Code Name | AD103 |
| Manufacturing Process | 4nm |
| CUDA Cores | 9728 |
| Core Clock | Base:2205Mhz; Boost:2580Mhz |
| Memory Speed Grade | 22.4Gbps |
| Memory Size | 16GB |
| Memory Bus Width | 256bit |
| Memory Type | GDDR6X |
| Memory Bandwidth | 716.8GB/s |
| Power Connector | 16Pin |
| Power Supply | 13+3 |
| TDP | 330W |
| Display Ports | 3*DP+HDMI |
| Fans Type | FAN |
| Heat Pipe Number/Spec | 6*φ8 |
| Auto Stop Technology | Y |
| Power Suggest | 750W and above |
| DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
| NV technology Support | NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
| Slot Number | 3 slot |
| Product Size | 326.5*149.7*60.5mm |
| Product Weight | 1.7KG(N.W) |
| Accessories | Warranty Card,Manual |
Chương trình khuyến mại
60.648.000₫
Card Màn Hình Colorful IGame GeForce RTX 4090 Neptune OC-V
60.648.000 đ (Chưa gồm VAT)
60.648.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
| Chip Series | GeForce® RTX 4090 |
| Product Series | iGame Series |
| GPU Code Name | AD102 |
| Manufacturing Process | 4nm |
| CUDA Cores | 16384 |
| Core Clock | Base:2235Mhz;Boost:2520Mhz |
| One-Key OC | Base:2235Mhz;Boost:2640Mhz |
| Memory Speed Grade | 21Gbps |
| Memory Size | 24GB |
| Memory Bus Width | 384bit |
| Memory Type | GDDR6X |
| Memory Bandwidth | 1008GB/s |
| Power Connector | 16pin |
| Power Supply | 24+4 |
| TDP | 630W |
| Display Ports | 3*DP+HDMI |
| Fans Type | liquid-cooling |
| Heat Pipe Number/Spec | 2*φ8 |
| Power Suggest | 1000W and above |
| DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6 |
| NV technology Support | NVIDA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
| Slot Number | 2 slot |
| Product Size | card:253.5*151.8*41.5mm cooler:394*119.2*54.4mm |
| Product Weight | 2.8KG(N.W) |
| Accessories | Warranty Card,Manual |
Chương trình khuyến mại
Card Màn Hình Colorful IGame GeForce RTX 4090 Neptune OC-V
60.648.000 đ (Chưa gồm VAT)
60.648.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
| Chip Series | GeForce® RTX 4090 |
| Product Series | iGame Series |
| GPU Code Name | AD102 |
| Manufacturing Process | 4nm |
| CUDA Cores | 16384 |
| Core Clock | Base:2235Mhz;Boost:2520Mhz |
| One-Key OC | Base:2235Mhz;Boost:2640Mhz |
| Memory Speed Grade | 21Gbps |
| Memory Size | 24GB |
| Memory Bus Width | 384bit |
| Memory Type | GDDR6X |
| Memory Bandwidth | 1008GB/s |
| Power Connector | 16pin |
| Power Supply | 24+4 |
| TDP | 630W |
| Display Ports | 3*DP+HDMI |
| Fans Type | liquid-cooling |
| Heat Pipe Number/Spec | 2*φ8 |
| Power Suggest | 1000W and above |
| DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6 |
| NV technology Support | NVIDA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
| Slot Number | 2 slot |
| Product Size | card:253.5*151.8*41.5mm cooler:394*119.2*54.4mm |
| Product Weight | 2.8KG(N.W) |
| Accessories | Warranty Card,Manual |
Chương trình khuyến mại


